logo
    Máy chiếu Panasonic PT-FRZ50
    Máy chiếu Panasonic PT-FRZ50
    Máy chiếu Panasonic PT-FRZ50
    Máy chiếu Panasonic PT-FRZ50
    Máy chiếu Panasonic PT-FRZ50
    Máy chiếu Panasonic PT-FRZ50
    Máy chiếu Panasonic PT-FRZ50
    Máy chiếu Panasonic PT-FRZ50
    Máy chiếu Panasonic PT-FRZ50

    Máy chiếu Panasonic PT-FRZ50

    Liên hệ
    (Giá đã có VAT)

    Máy chiếu Panasonic PT-FRZ50

    Máy chiếu công nghệ DLP
    Cường độ chiếu sáng 5200/5400 Ansi Lumens
    Độ phân giải 1920x1200 (WUXGA)
    Độ tương phản 20.000:1
    LED/Leser-Combined 20.000 giờ ( No lamp Replace)
    Chức năng lập lịch trình
    Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình  ±40° ,  ±20°
    Lens Shift: ngang +64% -44% , dọc +34% -27% 
    2.0x manual zoom (throw ratio: 1.46–2.94:1)
    Kích thước phóng to màn hình 40-300”
    Công suất 465W
    HDMI IN x2, DVI-I IN, COMPUTER IN, COMPUTER IN/OUT, VIDEO IN, AUDIO IN, AUDIO IN 2/3, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN, DIGITAL LINK, USB
    Chức năng xoay 360 độ
    Hoạt động : 24/7 với hệ thống làm mát
    Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
    Kích thước 498x168x492mm
    Trọng lượng 16.0kg

    Bảo hành : Thân máy: 24 tháng 
    Khối lăng kính: 12 tháng hoặc 2000 giờ (tùy điều kiện nào tới trước)
    Bóng đèn: 12 tháng hoặc 1.000 giờ (tùy điều kiện nào tới trước)

     

    Sản phẩm hết hàng
    Thông tin sản phẩm
    Thông số kỹ thuật

    Máy chiếu Panasonic PT-FRZ50

    Projector type 1-Chip DLP™ projector
    DLP™ Chip | Panel Size 17.0 mm (0.67 in) diagonal (16:10 aspect ratio)
    DLP™ Chip | Display Method DLP™ chip x 1, DLP™ projection system
    DLP™ chip | Number of Pixels 2,304,000 (1920 x 1200 pixels)
    Light Source Laser diodes
    Light output 5,200 lm*1/5,400 lm (Center)*2
    Time until light output declines to 50 %*3 20,000 hours (NORMAL)
    Resolution 1920 x 1200 pixels
    Contrast Ratio*1 20,000:1 (Full On/Full Off, Dynamic Contrast Mode: ON)
    Screen size [diagonal] 1.02–7.62 m (40–300 in), 16:10 aspect ratio
    Center-to-corner zone ratio*1 90 %
    Lens 2.0x manual zoom (throw ratio: 1.46–2.94:1), manual focus, F 2.0–3.4, f 21.5–43.0 mm
    Lens shift | Vertical(From the origin point of the lens mounter) +64 %, -44 % (manual)
    Lens shift | Horizontal(From the origin point of the lens mounter) +34 %, -27 % (manual)
    Keystone Correction Range Vertical: ±40 °, Horizontal: ±20 °. When [VERTICAL KEYSTONE] and [HORIZONTAL KEYSTONE] are used simultaneously,correction cannot be made exceeding a total of ±60 °.
    Installation Ceiling/floor, front/rear, free 360-degree installation
    Terminals | HDMI In HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 2.2, Deep Color, 4K/60p signal input*4 ), CEC supported
    Terminals | Computer 1 In D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR/YC)
    Terminals | Computer 2 In/1 Out D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR/YC)
    Terminals | Video In Pin jack x 1 (composite video)
    Terminals | Audio In 1 Pin jack x 2 (L, R)
    Terminals | Audio In 2/3 M3 x 1/M3 x 1
    Terminals | Audio Out M3 x 1 (Variable)
    Terminals | Serial In D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant)
    Terminals | DIGITAL LINK RJ-45 x 1 for network and DIGITAL LINK connections (HDBaseT™ compliant), PJLink™ (Class 2) compatible, 100Base-TX, Art-Net compatible, HDCP 2.2 compatible, Deep Color compatible,4K/60p signal input*4
    Terminals | LAN RJ-45 x 1 for network connection, PJLink™ (Class 2) compatible, 10Base-T/100Base-TX, Art-Net compatible
    Terminals | USB USB connector (Type A) x 1 (Output 5 V/2 A)
    Power Supply AC 100–240 V, 50/60 Hz
    Power Consumption TBD
    Cabinet Materials Molded plastic
    Operation noise*1 27 dB (Quiet Mode) (TBD), 32 dB (Normal Mode) (TBD)
    Dimensions (W x H x D) 498 x 168*5 x 492 mm (19 5/8˝ x 6 5/8˝*5 x 19 3/8˝ )
    Weight*6 Approx. 16.3 kg (35.9 lbs) (TBD)
    Operating Environment Operating temperature: 0–45 °C (32–113 °F),operating humidity: 10–80 % (no condensation) (TBD)
    Applicable Software Logo Transfer Software, Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software
    Khách hàng đánh giá
    5.0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%

    Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

    Đánh giá và nhận xét

    Gửi nhận xét của bạn