logo
    Máy chiếu 4K ViewSonic X11-4KP
    Máy chiếu 4K ViewSonic X11-4KP
    Máy chiếu 4K ViewSonic X11-4KP
    Máy chiếu 4K ViewSonic X11-4KP
    Máy chiếu 4K ViewSonic X11-4KP
    Máy chiếu 4K ViewSonic X11-4KP
    Máy chiếu 4K ViewSonic X11-4KP
    Máy chiếu 4K ViewSonic X11-4KP
    Máy chiếu 4K ViewSonic X11-4KP

    Máy chiếu 4K ViewSonic X11-4KP

    39,990,000VNDVND
    (Giá đã có VAT)

    Máy chiếu 4K ViewSonic X11-4KP

    Hệ thống chiếu: 0,47" 4K-UHD
    Độ phân giải gốc: 3840x2160
    Độ sáng: 2400 (LED Lumens)
    Tỷ lệ tương phản: 3000000:1
    Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
    Loại nguồn sáng: Tuổi thọ nguồn sáng LED
    (giờ) với Chế độ bình thường: 30000
    Công suất đèn: Ống kính LED RGBB
    : F=1,8, f=8,5mm
    Độ lệch chiếu: 100%+/-5%
    Tỷ lệ ném: 0,8
    Thu phóng quang: Thu phóng kỹ thuật số cố định
    : 0,8X-1,0X

    Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)

    Sản phẩm hết hàng
    Thông tin sản phẩm
    Thông số kỹ thuật

    Máy chiếu 4K ViewSonic X11-4KP

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    • Sự chỉ rõ
      Hệ thống chiếu: 0,47" 4K-UHD
      Độ phân giải gốc: 3840x2160
      Độ sáng: 2400 (LED Lumens)
      Tỷ lệ tương phản: 3000000:1
      Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
      Loại nguồn sáng: Tuổi thọ nguồn sáng LED
      (giờ) với Chế độ bình thường: 30000
      Công suất đèn: Ống kính LED RGBB
      : F=1,8, f=8,5mm
      Độ lệch chiếu: 100%+/-5%
      Tỷ lệ ném: 0,8
      Thu phóng quang: Thu phóng kỹ thuật số cố định
      : 0,8X-1,0X
      Kích thước hình ảnh: 30"-200"
      Khoảng cách ném: 0,5 m-3.5m (100"@1.77m)
      Keystone: H:+/-40° , V: +/-40°
      Tiếng ồn âm thanh (Bình thường): 26dB
      Tiếng ồn âm thanh (Sinh thái): 25dB
      Bộ nhớ cục bộ: Tổng cộng 16GB (có sẵn 12GB lưu trữ)
      Độ trễ đầu vào: 37ms
      Hỗ trợ độ phân giải: VGA (640 x 480) đến 4K (3840 x 2160)
      Khả năng tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p Tần số quét dọc
      : 15K-135KHz 23-120Hz

    • Đầu vào
      HDMI: 2 (HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2)
      USB Loại C: 1 (5V/ 2A)
      Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
      Đầu vào âm thanh (Bluetooth): 1 (BT4.2)
      USB Loại A: 2( Đầu đọc USB2.0 x2)
      Thẻ SD: Micro SD (256GB, SDXC)
      Đầu vào RJ45 (Internet): 1
      Đầu vào Wifi: 1 (5Gn)
    • đầu ra
      Đầu ra âm thanh (3,5 mm): 1
      Đầu ra âm thanh (Bluetooth): 1 (BT4.2)
      Đầu ra âm thanh (HDMI ARC): 1 (Chia sẻ với đầu vào HDMI)
      S/PDIF: 1
      Loa: 8W Cube x2(tweeter + loa trầm) x2
      USB Loại A (Nguồn): 2 (USB2.0 - 5V/1.5A x2, chia sẻ với Đầu vào USB A)
    Khách hàng đánh giá
    5.0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%

    Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

    Đánh giá và nhận xét

    Gửi nhận xét của bạn