logo
    Máy chiếu Epson Eb-L730U
    Máy chiếu Epson Eb-L730U
    Máy chiếu Epson Eb-L730U
    Máy chiếu Epson Eb-L730U
    Máy chiếu Epson Eb-L730U
    Máy chiếu Epson Eb-L730U
    Máy chiếu Epson Eb-L730U
    Máy chiếu Epson Eb-L730U
    Máy chiếu Epson Eb-L730U

    Máy chiếu Epson Eb-L730U

    Liên hệ
    (Giá đã có VAT)

    Máy chiếu Epson Eb-L730U

    Công nghệ: 3LCD: LCD Panel: 0.67 inch with D10

    Cường độ sáng: 7,000 lumens

    Độ phân giải thực: WUXGA 1920 x 1200

    Độ tương phản:  2,500,000 : 1

    Nguồn sáng: Laser, tuổi thọ lên đến 30,000 giờ

    Chỉnh méo hình thang: ngang/dọc ± 30 °

    Màu sắc: 1.07 tỷ màu

    Zoom: Manual, Factor: 1 – 1.6

    Projection Lens Zoom Ratio: 1.35 – 2.2 : 1

    Dịch chuyển ống kính (thủ công): dọc ± 50 %, ngang ± 20 %

    Kích thước hình ảnh: 50 inches – 500 inches

    Khoảng cách chiếu: 1.44 m – 23.84 m

    Cổng kết nối: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wired Network, VGA in (2x), VGA out, HDMI in (2x), HDBaseT, Miracast, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x)

    Độ ồn: Normal: 37 dB (A) – Economy: 25 dB (A)

    Nguồn điện: AC 100 V – 240 V, 50 Hz – 60 Hz

    Kích thước: 440‎ x 304 x 120 mm

    Trọng lượng: 7.7 kg

     

    Thời hạn bảo hànhChính hãng 24 tháng đối với thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn( tùy điều kiện nào tới trước)

    Sản phẩm hết hàng
    Thông tin sản phẩm
    Thông số kỹ thuật

    Projection Technology: Máy chiếu Epson Eb-L730U


    Projection Technology:RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD)

    Connectivity:


    Network:Wired LAN RJ45 x 1 (100Mbps)
    Built-in Wireless: Yes
    Optional Wireless: ELPAP11Analog RGB Input:D-Sub 15Pin: 2Digital Input:HDMI: 2 (HDCP 2.3)
    HDBaseT: 1 (HDCP 2.3)Audio Input:Stereo Mini Jack: 2Audio Output:Stereo Mini Jack: 1Control I/O:RS-232C: D-Sub 9pin x 1USB Input:USB Type A: 2 (Port1 for PC Free, Firmware Update, Copy OSD Settings; Port2 for 5V/2A power supply only, no USB function)
    USB Type B: 1 (For Mouse, Keyboard, Control, Firmware Update)Analog Video Output:D-Sub 15Pin: 1Digital Video Output:HDMI: 1 (HDCP 2.3)

    Contrast Ratio:


    Contrast Ratio:Over 2,500,000:1

    Screen Size (Projected Distance):


    Zoom : Wide:50" - 500" [1.44 - 14.76 m]Zoom : Tele:50” - 500” [2.35 - 23.84 m]

    Geometric Correction:


    Vertical/Horizontal Keystone:±30º / ±30ºProjection Orientation:360º Free

    Operating Temperature:


    Single Use:Low Altitude (0 - 2,286m/7,500ft): 0 - 45 °C <32 - 113 °F>
    High Altitude (Over 2,286m/7,500ft to 3,048m/10,000ft): 0 - 40 °C <32 - 104 °F>
    20% - 80% Humidity, No CondensationMulti-projection Use:Low Altitude (0 - 2,286m/7,500ft): 0 - 40 °C <32 - 104 °F>
    High Altitude (Over 2,286m/7,500ft to 3,048m/10,000ft): 0 - 35 °C <32 - 95 °F>
    20% - 80% Humidity, No Condensation

    Operating Altitude:


    Operating Altitude:Over 1,500m/4,921ft with High Altitude Mode: 0 - 3,048m (0 -10,000ft)

    Start-Up Period:


    Start-Up Period:8 sec (Epson Logo); Warm-up Period: 30 secQuick Start-Up:Less than 5 seconds (Display)

    Cool Down Period:


    Cool Down Period:Instant Off

    Internal Speaker(s):


    Sound Output:10W Monaural

    Direct Power On/Off:


    Direct Power On/Off:Yes

    Weight:


    Weight:Approx. 8.4kg

    Air Filter:


    Type:Electrostatic FilterMaintenance Cycle*4:20,000 hours (Normal) / 30,000 hours (Extended)

    Fan Noise:


    Fan Noise (Normal / Eco):38dB / 27dB

    Dimension Excluding Feet:


    Dimension Excluding Feet (D x W x H):304 x 440 x 122 mm

    Brightness:


    White Light Output (Normal / Extended):7,000lm / 4,900lmColour Light Output:7,000lmLight Output (Center):7,400lm*

    Wireless Specification (In-built wireless LAN and Screen Mirroring):


    Supported Speed for Each mode :Infrastructure:
    IEEE 802.11b (2.4GHz): 11 Mbps*3
    IEEE 802.11g (2.4GHz): 54 Mbps*3
    IEEE 802.11n (2.4GHz): 72.2 Mbps*3
    IEEE 802.11a (5GHz): 54 Mbps*3
    IEEE 802.11n (5GHz): 150.0 Mbps*3
    IEEE 802.11ac (5GHz): 325Mbps*3

    Access Point(Wi-Fi Direct):
    IEEE 802.11g (2.4GHz): 54 Mbps*3
    IEEE 802.11n (2.4GHz): 72.2 Mbps*3
    IEEE 802.11a (5GHz): 54 Mbps*3
    IEEE 802.11n (5GHz): 150.0 Mbps*3
    IEEE 802.11ac (5GHz): 325Mbps*3Supported Mode :Infrastructure, Access Point (Wi-Fi Direct)Supported Security Type:Infrastructure:
    OPEN, WPA2/WPA3-PSK
    WPA2/WPA3-EAP

    Supported EAP type:
    PEAP, PEAP-TLS, EAP-TLS, EAP-Fast

    Access Point(Wi-Fi Direct):
    WPA2-PSK(AES)

    Wireless Specification (Using Optional ELPAP11):


    Supported Speed for Each mode :Access Point(Wi-Fi Direct):
    IEEE 802.11g (2.4GHz): 54 Mbps*3
    IEEE 802.11n (2.4GHz): 72.2 Mbps*3
    IEEE 802.11a (5GHz): 54 Mbps*3
    IEEE 802.11n (5GHz): 150.0 Mbps*3
    IEEE 802.11ac (5GHz): 325Mbps*3Supported Mode :Access Point (Wi-Fi Direct)Supported Security Type:Access Point (Wi-Fi Direct): WPA2-PSK (AES)

    Specifications of Main Parts:


    LCD:Size: 0.67" (C2 Fine)
    Resolution: WUXGA
    Aspect Ratio: 16:10Lightsource:Type: Laser Diode
    Life*1: 20,000 hours (Normal) / 30,000 hours (Extended)Projection Lens:Type: Optical Zoom (Manual) / Focus (Manual)
    F-Number: 1.50 – 1.70
    Focal Length: 20 – 31.8 mm
    Zoom Ratio: 1.0 - 1.60
    Throw Ratio: 1.35 – 2.20 (Wide - Tele)
    Khách hàng đánh giá
    5.0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%

    Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

    Đánh giá và nhận xét

    Gửi nhận xét của bạn