Thông tin sản phẩm
Công nghệ: DLP, DC Type: DC3
Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor
Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Độ sáng: 4.000 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: WXGA (1280x800), Tín hiệu tương thích: VGA (640 x 480) đến Full HD (1920 x 1080)
Độ tương phản: 22.000: 1
Tỷ lệ khung hình: Auto
Công suất bóng đèn: 240W
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000/ 20.000 giờ (Normal/ SuperEco)
Tỷ lệ phóng hình: 0,52
Thu phóng kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
Khoảng cách chiếu (máy chiếu gần): 0,67m-3.36m (1,24 m ra màn hình 100 inch)
Kích thước hình chiếu: 60inch – 300inch
Keystone: Dọc (+/- 40º) / Ngang (+/- 26º) và điều chỉnh 4 góc
Ống kính F=2,8; f=7,51mm
Zoom quang học: Fixed
Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz; Dọc: 23~120Hz
Projection OFFset: 112.4% +/-4% (tỷ lệ chiếu bù)
Loa: 16W
Trọng lượng: 3.1kg
Cổng kết nối:
• Cổng vào: Computer in (share with component): 1, Audio-in (3.5mm): 1, HDMI/HDCP: 2
• Cổng ra: VGA out: 1, Audio out (3.5mm): 1, USB Type A (share with USB A Output) : 1
• Cổng điều khiển: RS232: 1, USB Type A (Power 5V/1A): 1
Điện năng tiêu thụ: 265W (chế độ thường)/ <0,5W (chế độ chờ), Độ ồn: 27dB (Eco)
Nguồn điện: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC
Kích thước máy: 313 x255 x 117mm
Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)