logo
    Máy in laser đen trắng Canon LBP6030
    Máy in laser đen trắng Canon LBP6030
    Máy in laser đen trắng Canon LBP6030
    Máy in laser đen trắng Canon LBP6030
    Máy in laser đen trắng Canon LBP6030
    Máy in laser đen trắng Canon LBP6030
    Máy in laser đen trắng Canon LBP6030
    Máy in laser đen trắng Canon LBP6030
    Máy in laser đen trắng Canon LBP6030

    Máy in laser đen trắng Canon LBP6030

    2,580,000VNDVND
    (Giá đã có VAT)

    Máy in laser đen trắng Canon LBP6030

    Dòng máy in : Laser đen trắng đơn năng

    Khổ giấy in : A4

    Tốc độ in : 18 Trang/ phút

    Cổng kết nối : USB

    Độ phân giải : 600 x 600DPi

    Bảo hành : 12 Tháng chính hãng Canon Việt Nam

     

    Sản phẩm hết hàng
    Thông tin sản phẩm
    Thông số kỹ thuật

    Máy in laser đen trắng Canon LBP6030

    In  
    Phương pháp in In chùm tia laser đơn sắc
    Tốc độ in A4: Lên tới 18 trang/phút
    Thư: Lên đến 19 trang/phút
    Độ phân giải in 600 x 600dpi
    Chất lượng in với chất lượng tinh chỉnh hình ảnh 2400 (tương đương) × 600dpi
    Thời gian khởi động
    (Từ khi bật nguồn)
    10 giây. hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ. 7,8 giây.
    Thời gian phục hồi
    (Từ chế độ ngủ)
    Xấp xỉ. 1 giây.
    Ngôn ngữ in UFR II LT
    Xử lý giấy  
    Đầu vào giấy (Tiêu chuẩn) 150 tờ (dựa trên định lượng 80g/m 2 )
    Đầu ra giấy 100 tờ (úp mặt xuống)
    (dựa trên định lượng 80g/m 2 )
    Khổ giấy A4, B5, A5, Legal* 1 , Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL
    Custom: Chiều rộng 76,2 đến 216 x Chiều dài 188 x 356mm
    Trọng lượng giấy 60 đến 163g/ m2
    Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Nhãn, Phong bì.
    Kết nối và phần mềm  
    Giao diện USB USB 2.0 tốc độ cao
    Hệ điều hành tương thích* 2 Win 8.1 (32/64bit), Windows 7 (32/64-bit), Windows Server 2012 (32/64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32/64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit),
    Mac OS 10.7.x-10.9 * 3 , Linux* 3 , Citrix
    Đặc điểm kỹ thuật chung  
    Bảng điều hành 2 đèn LED, 2 phím thao tác
    Bộ nhớ thiết bị 32MB
    Kích thước (W x D x H) 364x249x199mm
    Cân nặng Xấp xỉ. 5,0kg (Không có hộp mực)
    Độ ồn* 4 Trong quá trình vận hành: Mức công suất âm thanh: 6,53B trở xuống
    Mức áp suất âm thanh: Xấp xỉ. 49,3dB
    Trong chế độ chờ: Mức công suất âm thanh: Không nghe được* 5
    Mức áp suất âm thanh: Không nghe được* 5
    Tiêu thụ điện năng tối đa 870W
    Mức tiêu thụ điện năng trung bình Trong quá trình vận hành: Xấp xỉ. 330W
    Trong chế độ chờ: Xấp xỉ. 1,8W
    Trong lúc ngủ: Xấp xỉ. 0,8W
    Energy Star TEC
    (Mức tiêu thụ điện điển hình)
    0,47kWh/tuần
    Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10~30°C
    Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
    Yêu cầu về nguồn điện 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
    Hộp mực* 6 Hộp mực 325: 1.600 trang
    (Hộp mực đi kèm: 700 trang)
    Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng* 7 Lên tới 5.000 trang
    Khối lượng in hàng tháng được đề xuất 200 - 800 trang
    Khách hàng đánh giá
    5.0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%

    Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

    Đánh giá và nhận xét

    Gửi nhận xét của bạn