logo

Hướng dẫn cấu hình Stack Switch Cisco và cách quản lý trong Stack

 Cấu hình Stack Switch Cisco giúp tối ưu hiệu suất mạng, đơn giản hóa quản lý bằng cách kết nối nhiều switch thành một, tăng sự mở rộng và ổn định hệ thống.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách cấu hình Stack Switch Cisco và quản lý các switch trong một hệ thống stack. Stack Switch mang lại khả năng quản lý đơn giản và hiệu quả hơn bằng cách kết nối nhiều switch thành một hệ thống duy nhất, giúp giảm thiểu sự phức tạp khi quản lý mạng. Việc cấu hình stack không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mạng mà còn nâng cao tính linh hoạt và khả năng mở rộng, đồng thời đảm bảo mạng hoạt động ổn định và không bị gián đoạn.

Cấu hình Stack Switch Cisco mang lại khả năng quản lý đơn giản và hiệu quả
Cấu hình Stack Switch Cisco mang lại khả năng quản lý đơn giản và hiệu quả

Các khái niệm trong Stack Switch Cisco

Các khái niệm quan trọng trong Stack Switch bao gồm: thành viên trong stack switch (switch stack membership), số hiệu thành viên trong stack (stack member number), giá trị ưu tiên của thành viên (stack member priority value), và định danh cầu nối của stack (switch stack bridge ID).

Các khái niệm quan trọng trong Stack Switch gồm thành viên, số hiệu, ưu tiên, và bridge ID
Các khái niệm quan trọng trong Stack Switch gồm thành viên, số hiệu, ưu tiên, và bridge ID

Switch Stack Membership

Một switch độc lập hoạt động như một Stack Switch với một thành viên duy nhất đóng vai trò Active. Khi thêm một switch khác, stack sẽ gồm hai thành viên, với một switch active và một standby. Nếu thay thế một thành viên stack bằng switch cùng model, thiết bị mới sẽ tự động kế thừa cấu hình và số hiệu thành viên của switch cũ.

Stack Member Numbers

Khi thêm switch mới, stack member number mặc định là 1 và sẽ tự động đổi thành số nhỏ nhất chưa được sử dụng trong stack. Giá trị này là duy nhất trong stack và có thể được hệ thống gán tự động hoặc thiết lập thủ công qua lệnh cấu hình.

Stack Member Priority Values

Trong stack, switch có Priority cao nhất sẽ được chọn làm Active switch. Giá trị Priority từ 1-15, mặc định là 1. Sử dụng lệnh show switch để kiểm tra. Để ưu tiên một switch làm Active, hãy đặt Priority cao nhất cho thiết bị đó.

Switch Stack Bridge ID

Mỗi stack switch trong mạng được nhận diện qua bridge ID, là địa chỉ MAC của Switch Master. Khi Switch Master thay đổi, bridge ID sẽ cập nhật theo địa chỉ MAC mới. Tính năng persistent MAC address trì hoãn việc cập nhật này, giữ nguyên địa chỉ MAC nếu Switch Master cũ quay lại trong thời gian chờ. Sau đó, bridge ID sẽ đổi theo địa chỉ MAC của Master mới.

Mỗi stack switch được nhận diện qua bridge ID, địa chỉ MAC của Switch Master
Mỗi stack switch được nhận diện qua bridge ID, địa chỉ MAC của Switch Master

Xem thêm: Phân phối thiết bị mạng Cisco uy tín - chính hãng

Cấu trúc Stack Switch

Có hai cấu trúc như sau: 

Cấu trúc liên kết chuỗi

Cấu trúc liên kết chuỗi đơn giản, dễ triển khai và quản lý nhờ các switch được kết nối tuyến tính. Mô hình này giảm chi phí và dễ mở rộng bằng cách thêm switch vào cuối chuỗi. Tuy nhiên, dữ liệu phải đi qua toàn bộ chuỗi, ảnh hưởng hiệu suất khi số lượng switch tăng. Hơn nữa, mô hình này cho phép quản lý hệ thống dễ dàng hơn vì các switch được kiểm soát theo cấu trúc tuyến tính.

Cấu trúc liên kết chuỗi đơn giản, dễ triển khai và quản lý với kết nối tuyến tính
Cấu trúc liên kết chuỗi đơn giản, dễ triển khai và quản lý với kết nối tuyến tính

Cấu trúc liên kết dạng lưới

Cấu trúc liên kết lưới giúp dữ liệu di chuyển trực tiếp giữa các switch, nâng cao hiệu suất mạng. Mô hình này linh hoạt và dễ mở rộng bằng cách thêm switch ở các vị trí khác nhau, đồng thời không bị ảnh hưởng bởi sự cố của một switch, đảm bảo tính ổn định của hệ thống.

Tuy nhiên, có một số yếu tố cần lưu ý:

  • Cấu hình và quản lý mạng có thể phức tạp hơn vì số lượng kết nối tăng.
  • Chi phí triển khai và bảo trì cao hơn do yêu cầu nhiều kết nối.
  • Việc kết nối trực tiếp giữa các switch có thể tiêu tốn băng thông, đặc biệt khi mạng mở rộng.
Cấu trúc liên kết lưới cải thiện hiệu suất mạng bằng việc di chuyển dữ liệu trực tiếp
Cấu trúc liên kết lưới cải thiện hiệu suất mạng bằng việc di chuyển dữ liệu trực tiếp

 

Hướng dẫn cấu hình Stack Switch Cisco

Bước 1: Kích hoạt tính năng Persistent Address

Khi tính năng này được kích hoạt, một cảnh báo sẽ xuất hiện về các tác động tiềm ẩn. Sau khi kích hoạt, sẽ có một khoảng delay trước khi địa chỉ MAC của stack chuyển sang địa chỉ MAC của switch active mới. Nếu trong thời gian này, switch active cũ được di chuyển đến vị trí khác trong mạng, sẽ xảy ra xung đột khi có hai địa chỉ MAC giống nhau, gây gián đoạn mạng và mất lưu lượng dữ liệu.

  • Switch# configure terminal
  • Switch(config)# stack-mac persistent timer [time-value]

Giá trị time-value xác định thời gian delay trước khi địa chỉ MAC được thay đổi, có thể được thiết lập từ 1 đến 60 phút. Nếu time-value = 0, địa chỉ MAC của stack sẽ không thay đổi khi có sự thay đổi switch master. Địa chỉ MAC chỉ thay đổi khi tắt tính năng này bằng lệnh:

  • Switch(config)#no stack-mac persistent timer

Nếu không chỉ định giá trị, mặc định thời gian delay sẽ là 4 phút.

Bước 2: Cấu hình chế độ Stack switch master

Tất cả các cấu hình này đều được thực hiện trên switch master trong stack.

Để kiểm tra số hiệu của switch, sử dụng lệnh:

Switch>show switch 

                                            Current

Switch#   Role   Mac Address    Priority     State 

-------------------------------------------------------- 

 1        Slave  0016.4748.dc80    5         Ready 

*2        Master 0016.9d59.db00    10        Ready

Để thay đổi số hiệu của một switch, sử dụng lệnh sau: switch current-stack-member-number renumber new-stack-member-number

  • Switch# switch 2 renumber 5 

Để tải lại switch member có số hiệu vừa thay đổi, sử dụng lệnh:

  • Switch# reload slot 5

Bước 3: Thiết lập chỉ số priority cho Stack

Để kiểm tra chỉ số priority cũ, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

Switch>show switch 

                                            Current

Switch#   Role   Mac Address    Priority     State 

-------------------------------------------------------- 

 1        Slave  0016.4748.dc80    5         Ready 

*2        Master 0016.9d59.db00    10        Ready

Thiết lập chỉ số priority, sử dụng lệnh sau: switch stack-member-number priority new-priority-number

  • Switch# switch 1 priority 15 

Tải lại switch vừa thay đổi chỉ số priority

Bước 4: Xóa 1 Switch ra khỏi stack

Để kiểm tra số hiệu của switch sẽ được tháo ra khỏi stack, sử dụng lệnh show switch

Switch>show switch 

                                            Current

Switch#   Role   Mac Address    Priority     State 

-------------------------------------------------------- 

 1        Slave  0016.4748.dc80    5         Ready 

*2        Master 0016.9d59.db00    10        Ready

 3        Slave  0016.4748.dc81    2         Ready 

 4        Slave  0016.4748.dc82    3         Ready 

Tháo switch ra khỏi stack, ví dụ với stack có 4 member, trong đó switch active là member 1 và switch muốn tháo ra là member 3, bạn nên thực hiện theo các bước sau để tránh lỗi:

  1. Rút dây nguồn của member 3.
  2. Tháo cáp stack kết nối với member 3.
  3. Kết nối lại cáp giữa các member còn lại trong stack.

Sau khi hoàn tất các bước trên, sử dụng lệnh sau để xóa thông tin của switch vừa tháo:

  • Switch(config)# no switch 3 provision

Bước 5: Kiểm tra và upgrade switch không tương thích

Để kiểm tra các switch không tương thích trong stack, sử dụng lệnh: show switch. Switch không tương thích sẽ xuất hiện với trạng thái 'V-Mismatch' trong cột 'Current State'. Nguyên nhân thường là do sự không tương thích về phiên bản IOS. Để khắc phục, bạn có thể tiến hành nâng cấp IOS cho các switch này.

Switch>show switch 

                                           Current

Switch#   Role   Mac Address    Priority     State 

-------------------------------------------------------- 

 1        Slave  0016.4748.dc80    5        V-Mismatch 

*2        Master 0016.9d59.db00    10        Ready

Thực hiện nâng cấp IOS cho các switch không tương thích. Điều này giúp đồng bộ phiên bản hệ điều hành giữa các switch trong stack, khắc phục trạng thái "V-Mismatch" và đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống mạng.

  • Switch(config)# software auto-upgrade enable 

Hướng dẫn cách xử lý sự cố trong Stack 

Truy cập vào CLI của 1 switch chỉ định

Mặc định, cấu hình được thực hiện trên switch master, các switch slave tự đồng bộ và áp dụng khi trở thành master. Để truy cập switch cụ thể trong stack, dùng lệnh: session switch stack-member-number

  • Switch# session switch 2 //truy cập vào switch có member number là 2
  • Switch# exit //quay lại CLI của active switch

Disable và enable 1 stack port

Trong một stack, các thành viên được liên kết tạo thành một vòng khép kín, được gọi là full-ring. Nếu một thành viên trong stack không sẵn sàng ("Not Ready") hoặc không kết nối qua stack port (do cổng bị vô hiệu hóa hoặc chưa cắm cáp), stack sẽ chuyển sang chế độ partial-ring, làm giảm băng thông xuống một nửa. Chỉ nên vô hiệu hóa stack port khi cần xử lý sự cố hoặc thay thế thành viên trong stack.

Lệnh để vô hiệu hóa stack port:

  • switch stack-member-number stack port port-number disable

Để vô hiệu hóa stack port, sử dụng lệnh:

  • Switch# switch 2 stack port 1 disable

Sau khi khắc phục sự cố, bạn có thể kích hoạt lại stack port bằng lệnh:

  • Switch# switch 2 stack port 1 enable

Mỗi switch trong stack có hai stack port. Nếu cả hai port đều được kết nối và stack đang hoạt động ở chế độ "full-ring", bạn có thể vô hiệu hóa một stack port. Khi thực hiện, hệ thống sẽ hiển thị thông báo yêu cầu xác nhận:

  • Enabling/disabling a stack port may cause undesired stack changes. Continue?[confirm]

Tuy nhiên, nếu stack member chỉ kết nối bằng một port, khiến stack hoạt động ở chế độ "partial-ring," việc vô hiệu hóa stack port sẽ không được phép. Hệ thống sẽ hiển thị thông báo:

  • Disabling stack port not allowed with current stack configuration.

Xem thêm: Thiết bị switch cisco

Cách quản lý trong Stack Switch đơn giản hiệu quả

Bạn có thể quản lý một số lệnh như sau:

  • show switch: Hiển thị thông tin tổng quan về stack switch, bao gồm ID của từng switch, mức độ ưu tiên (priority), vai trò trong stack (chẳng hạn master hoặc standby), và trạng thái hoạt động hiện tại của từng thiết bị.
  • show switch stack-member-number: Lệnh này cung cấp thông tin cụ thể về một thành viên trong stack dựa trên ID của switch được chỉ định.
  • show switch detail: Cung cấp chi tiết đầy đủ về cấu hình và trạng thái của toàn bộ stack, bao gồm các thông tin bổ sung không có trong lệnh tóm tắt.
  • show switch neighbors: Liệt kê các switch kết nối trực tiếp (neighbors) trong stack, giúp xác minh kết nối vật lý giữa các thành viên trong hệ thống mạng.
  • show switch stack-ports [summary]: Hiển thị trạng thái và chi tiết của các cổng stack, bao gồm độ dài cáp, trạng thái liên kết của cổng, và thông tin loopback. Với tùy chọn "summary," lệnh này sẽ hiển thị thông tin dưới dạng tóm lược dễ đọc hơn.

Cấu hình Stack Switch Cisco là một bước quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo tính linh hoạt trong quản lý hệ thống mạng. Việc thực hiện đúng quy trình và nắm rõ các lệnh cấu hình sẽ giúp hệ thống hoạt động ổn định, giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm hoặc có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc cấu hình stack switch, hãy liên hệ TECHSYS để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng!

Bài viết tham khảo:

Máy tính để bàn đồng bộ Dell

Máy tính để bàn đồng bộ HP