Switch Juniper là thiết bị mạng chuyển mạch cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp và tổ chức lớn nhờ khả năng xử lý nhanh chóng và linh hoạt. Bài viết này của TECHSYS sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cấu hình Switch Juniper, giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng thành công trong các tình huống thực tế.
Sơ lược về Switch Juniper
Juniper Networks là một tên tuổi lớn trong lĩnh vực cung cấp thiết bị mạng, được thành lập vào tháng 2 năm 1996. Với trụ sở chính đặt tại Sunnyvale, California, Mỹ, Juniper Networks hiện sở hữu đội ngũ hơn 9.300 nhân viên và 88 văn phòng hoạt động tại 43 quốc gia. Công ty này chuyên cung cấp các giải pháp mạng tiên tiến, nổi bật với các dòng sản phẩm như Switch Juniper EX và tường lửa, có thể so sánh với các thiết bị chuyển mạch Layer của Cisco về hiệu suất và khả năng tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp.
Sản phẩm của Juniper luôn nhận được sự tín nhiệm từ người dùng nhờ vào chất lượng vượt trội và hiệu suất ổn định. Các dòng Switch EX của Juniper, chẳng hạn như EX2200, EX2300, EX3300, EX3400, EX4200, EX4600, cùng các tường lửa, được giới chuyên môn đánh giá là những sản phẩm mạng mạnh mẽ, có thể cạnh tranh sòng phẳng với các thương hiệu lớn như Cisco.
Điều đặc biệt ở Juniper là công ty sử dụng hệ điều hành Junos độc quyền cho các sản phẩm của mình, mang lại nhiều lợi ích về mặt vận hành và bảo trì hệ thống. Với Junos, việc cấu hình Switch Juniper trở nên linh hoạt và dễ dàng hơn, giúp các kỹ sư tiết kiệm thời gian và công sức trong việc quản lý mạng, đồng thời nâng cao hiệu suất và sự ổn định của hệ thống mạng.
Cấu hình Switch Juniper cơ bản
Kết nối và cấu hình Juniper EX (CLI)
Bạn có thể dùng cáp RJ45 để kết nối switch qua cổng MGMT hoặc sử dụng cổng CON để kết nối console.
Juniper EX có thể được cấu hình bằng hai phương pháp: sử dụng giao diện dòng lệnh (CLI) qua console hoặc thông qua giao diện đồ họa J-Web (GUI). Dưới đây là hướng dẫn cấu hình qua CLI.
Thông số kết nối:
- Tốc độ baud: 9600
- Flow control: None
- Data bits: 8
- Parity: None
- Stop bits: 1
- Trạng thái DCD: Bỏ qua
Kết nối được thực hiện qua cáp RJ-45 to DB-9 hoặc RS232 to USB.
Thực hiện cấu hình cơ bản bằng cách sử dụng lệnh ezsetup tại shell prompt root%.
- Đặt hostname cho switch.
- Cài đặt mật khẩu cho tài khoản root (xác nhận bằng cách nhập lại hai lần).
- Bật các dịch vụ như SSH và Telnet.
Kết nối và cấu hình Switch thông qua J-WEB
Một số dòng switch không thể thực hiện thiết lập ban đầu (EZsetup) trực tiếp qua J-Web mà yêu cầu phải cấu hình thông qua console trước, sau đó mới có thể truy cập vào J-Web.
Quá trình thiết lập EZsetup trên J-Web cần hoàn tất trong vòng 10 phút, nếu không switch sẽ tự động khởi động lại, trả về cấu hình mặc định và ngắt kết nối với máy tính.
Thông thường, kết nối được thực hiện qua cổng MGMT, với địa chỉ IP mặc định của switch là 192.168.1.1. Máy tính cần được đặt trong dải IP từ 192.168.1.2–192.168.1.254.
Để truy cập J-Web, mở trình duyệt web trên máy tính và nhập địa chỉ http://192.168.1.1.
Tham khảo thêm bài viết:
Khôi phục cấu hình của Switch Juniper EX
Để khôi phục cấu hình mặc định trên switch, bạn có thể dùng nút Menu hoặc chạy lệnh request system zeroize hay load factory-default trong CLI.
Đối với các dòng switch Juniper EX2300 và EX3400, do không có màn hình LCD và nút Menu, việc khôi phục sẽ được thực hiện bằng cách sử dụng nút Factory Reset/Mode.
Khôi phục cấu hình trên Switch Juniper EX2300
Nút Factory Reset/Mode được đặt gần góc ngoài bên phải ở mặt trước của switch. Để thực hiện khôi phục cấu hình mặc định thông qua nút này, hãy làm theo các bước sau:
- Đặt lại cấu hình mặc định: Nhấn và giữ nút Factory Reset/Mode trong hơn 10 giây. Switch sẽ quay về cấu hình ban đầu, màn hình console sẽ hiển thị thông báo committing factory default configuration. Đồng thời, đèn LED trên các cổng uplink và network RJ-45 sẽ sáng màu xanh.
- Kích hoạt chế độ ezsetup: Tiếp tục nhấn và giữ nút Factory Reset/Mode thêm hơn 10 giây nữa. Switch sẽ chuyển sang chế độ ezsetup, màn hình console hiển thị committing ezsetup config, và đèn tín hiệu trên các cổng uplink và network sẽ nhấp nháy màu xanh.
- Vô hiệu hóa nút Factory Reset/Mode: Nếu không muốn sử dụng nút này, bạn có thể tắt chức năng bằng lệnh sau:
user@switch# set chassis config-button no-clear [edit]
user@switch# commit
- Kích hoạt lại nút Factory Reset/Mode: Để bật lại chức năng của nút, sử dụng lệnh:
[edit]
user@switch# delete chassis config-button no-clear [edit]
user@switch# commit
Khôi phục cấu hình bằng câu lệnh request system zeroize
Lệnh request system zeroize được sử dụng để xóa sạch toàn bộ dữ liệu cấu hình và đưa switch trở về trạng thái thiết lập ban đầu. Khi thực thi lệnh này, tất cả các tệp do người dùng tạo, bao gồm tệp cấu hình và tệp nhật ký, sẽ bị xóa hoàn toàn khỏi hệ thống. Sau khi quá trình hoàn tất, switch sẽ khởi động lại và trở về cấu hình gốc.
Hướng dẫn khôi phục cấu hình mặc định với lệnh request system zeroize:
user@switch> request system zeroize
warning: System will be rebooted and may not boot without configuration
Erase all data, including configuration and log files? [yes,no] (yes)
- Nhập yes khi được yêu cầu để xóa toàn bộ dữ liệu, bao gồm cấu hình và nhật ký, đồng thời khôi phục trạng thái ban đầu của thiết bị.
- Lưu ý rằng sau khi lệnh được thực thi, switch sẽ tự động khởi động lại.
Xem thêm: Bật mí cách vào server máy chủ từ A - Z
Hướng dẫn cấu hình chia VLAN trên Switch Juniper
Cấu hình và triển khai hệ thống mạng trên các thiết bị chuyển mạch như Switch Cisco hoặc Juniper là một công việc quan trọng trong quản trị mạng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững cách cấu hình chính xác các thiết bị này. Trong bài viết này, Juniper.vn sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cách cấu hình VLAN trên Juniper Switch.
Trước khi đi vào các bước cấu hình, chúng ta cần hiểu rõ về VLAN (Virtual Local Area Network). VLAN là phương thức phân chia mạng lớp 2, cho phép tạo ra các mạng logic khác nhau từ một mạng LAN vật lý duy nhất. Điều này giúp phân tách lưu lượng mạng giữa các bộ phận hoặc nhóm người dùng mà không cần thay đổi cấu trúc mạng vật lý. Ví dụ, bạn có thể chia mạng cho các phòng ban như Tài chính và Nhân sự (HRA) vào hai VLAN riêng biệt, VLAN 3 cho Tài chính và VLAN 4 cho Nhân sự.
Ngoài VLAN thông thường, Juniper Switch còn hỗ trợ Private VLAN (PVLAN), cho phép tách biệt lưu lượng mạng trong các VLAN con mà không làm ảnh hưởng đến VLAN chính. Điều này giúp tăng cường tính bảo mật và tối ưu hiệu suất mạng.
VLAN (Virtual Local Area Network) là phương pháp phân vùng mạng lớp 2 trong một mạng LAN. Điều này cho phép tách biệt các phần khác nhau trong cùng một mạng cục bộ bằng cách sử dụng các VLAN khác nhau.
Dưới đây là hướng dẫn cấu hình VLAN cho hai phòng ban cụ thể: VLAN 10 (Marketing) và VLAN 20 (Finance) trên Switch Juniper.
Tạo VLAN trên Switch Juniper
- Trên Switch A:
- root@SW-A#set vlans marketing vlan-id 10 (Tạo VLAN marketing với ID 10)
- root@SW-A#set vlans finance vlan-id 20 ( Tạo VLAN finance với ID 20)
- root@SW-A#commit (Lưu cấu hình)
- Trên Switch B:
- root@SW-B#set vlans marketing vlan-id 10
- root@SW-B#set vlans finance vlan-id 20
- root@SW-B#commit
Kiểm tra VLAN đã cấu hình:
- root@SW-A>run show vlans
- root@SW-B>run show vlans
Cấu hình các cổng truy cập (Access Port) vào VLAN
- Trên Switch A:
Gán các cổng vào VLAN Marketing:
- [edit interfaces ge-0/0/11]
- root@SW-A#set unit 0 family ethernet-switching vlan members marketing
- [edit interfaces ge-0/0/12]
- root@SW-A#set unit 0 family ethernet-switching vlan members marketing
Gán các cổng vào VLAN Finance:
- [edit interfaces ge-0/0/13]
- root@SW-A#set unit 0 family ethernet-switching vlan members finance
- [edit interfaces ge-0/0/14]
- root@SW-A#set unit 0 family ethernet-switching vlan members finance
- root@SW-A#commit
- Trên Switch B:
Thực hiện tương tự như trên Switch A, chỉ thay đổi số cổng nếu cần:
- [edit interfaces ge-0/0/11]
- root@SW-B#set unit 0 family ethernet-switching vlan members marketing
- [edit interfaces ge-0/0/13]
- root@SW-B#set unit 0 family ethernet-switching vlan members finance
- root@SW-B#commit
Cấu hình Trunk Port trên Switch Juniper
Trunk Port cho phép lưu lượng từ nhiều VLAN truyền qua cùng một liên kết vật lý.
- Trên Switch A:
- [edit interfaces ge-0/0/10]
- root@SW-A#set unit 0 family ethernet-switching port-mode trunk (Đặt chế độ trunk)
- root@SW-A#set unit 0 family ethernet-switching vlan members all (Cho phép tất cả VLAN qua trunk)
- root@SW-A#set unit 0 family ethernet-switching native-vlan-id 10 (Đặt VLAN 10 làm native VLAN)
- Trên Switch B:
- [edit interfaces ge-0/0/10]
- root@SW-B#set unit 0 family ethernet-switching port-mode trunk
- root@SW-B#set unit 0 family ethernet-switching vlan members all
- root@SW-B#set unit 0 family ethernet-switching native-vlan-id 10
Xem thông tin Native VLAN:
- root@SW-A>show vlans native
Hy vọng thông tin về cấu hình Switch Juniper mà TECHSYS chia sẻ sẽ giúp bạn lựa chọn thiết bị phù hợp nhất. Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, vui lòng liên hệ TECHSYS qua hotline (024) 38 638 555!